1. Thiết kế và cấu tạo van
Thân van
- Được chế tạo từ vật liệu đồng thau chất lượng cao, chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất và tăng hiệu suất hoạt động.
Cuộn coil hiệu suất cao
- Sử dụng vật liệu cách điện tiên tiến, chịu nhiệt tốt, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Thiết kế cuộn coil tối ưu, giảm thiểu tiêu thụ điện năng và tăng tốc độ đóng mở.
Màng van
- Làm từ vật liệu viton, có độ đàn hồi cao, chịu được áp suất và nhiệt độ lớn.
- Thiết kế màng van thông minh, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối và độ bền cao.
2. Thông số kỹ thuật
Thuộc tính kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 21HF8K0V400 |
Kiểu van | Điện từ – thường đóng (NC) |
Nguyên lý hoạt động | Màng điều khiển gián tiếp (pilot operated diaphragm) |
Cỡ kết nối | DN40 – 1.1/2″ – Phi 49mm – theo chuẩn ren BSPP (ISO 228) |
Đường kính orifice | 13 mm – cho lưu lượng trung bình |
Lưu lượng dòng | Kv = 3.8 m³/h |
Áp suất làm việc | 0.3 – 16 bar |
Vật liệu thân van | Đồng thau cao cấp phủ nickel chống oxy hóa |
Vật liệu gioăng | EPDM – chuyên dụng cho nước nóng, hơi ẩm, dung dịch nhẹ |
Nguồn cấp coil | 24V DC / 230V AC / 110V AC tùy chọn |
Công suất coil | 14W (DC) / 17VA (AC) |
Nhiệt độ môi chất | -10°C đến +140°C |
Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +60°C |
Thời gian đóng/mở | Dưới 1.5 giây |
Chuẩn kháng bụi/nước | IP65 – kèm đầu nối DIN tiêu chuẩn |
3. Ưu điểm nổi bật
Kiểm soát dòng chảy chính xác
- Khả năng đóng mở nhanh chóng và chính xác, đáp ứng yêu cầu kiểm soát dòng chảy khắt khe.
- Độ tin cậy cao, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho hệ thống.
Độ bền và tuổi thọ cao
- Được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
- Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
Tiết kiệm năng lượng
- Thiết kế tối ưu hóa, giảm thiểu tiêu thụ điện năng, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.
Lắp đặt và bảo trì dễ dàng
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống.
- Cấu tạo đơn giản, dễ dàng bảo trì và thay thế linh kiện.
4. Ứng dụng
Hệ thống xử lý nước: Kiểm soát dòng chảy nước trong các hệ thống lọc, xử lý nước thải, v.v.
Hệ thống khí nén: Điều khiển dòng khí nén trong các máy nén khí, hệ thống khí nén công nghiệp, v.v.
Hệ thống hóa chất: Kiểm soát dòng chảy hóa chất trong các nhà máy hóa chất, hệ thống pha trộn, v.v.
Hệ thống thực phẩm và đồ uống: Điều khiển dòng chảy nguyên liệu trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Hệ thống dược phẩm: Kiểm soát dòng chảy dược phẩm trong các dây chuyền sản xuất thuốc và dược phẩm.
5. Cách lực chọn van
Phù hợp với yêu cầu ứng dụng, bao gồm loại chất lỏng, áp suất, nhiệt độ, v.v.
Lắp đặt van điện từ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
Bảo trì và vệ sinh van điện từ định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
6. Tài liệu – Cataloge
Lưu ý:
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào model cụ thể và cấu hình tùy chỉnh.
Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất để có thông tin chính xác nhất.
Reviews
There are no reviews yet.