1. Giới thiệu
Van điện từ ODE 21W4ZIV250 là loại van điều khiển dòng chảy bằng điện từ, thuộc dòng thường đóng (NC), có khả năng vận hành ổn định với nhiều loại môi chất như nước, khí nén, dầu nhẹ và chất trung tính. Với xuất xứ từ Ý và thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, sản phẩm này đặc biệt được tin dùng trong các hệ thống tự động hóa dân dụng và công nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Van điện từ ODE 21W4ZIV250 – NC |
Kiểu điều khiển | Điều khiển gián tiếp (pilot operated) |
Dạng van | 2 ngã – 2 vị trí – thường đóng |
Cổng kết nối | G1″ BSP (ren trong) |
Vật liệu thân | Đồng nguyên chất |
Vật liệu lõi piston | Inox AISI 430F – chống mài mòn |
Lưu lượng danh định (Cv) | 0.75 Cv (tương đương ~0.64 m³/h) |
Áp suất khởi động tối thiểu | 0.5 bar (yêu cầu áp lực chênh lệch để mở van) |
Áp suất làm việc tối đa | 10 bar |
Dải nhiệt độ môi chất | -5°C đến +120°C |
Gioăng làm kín | PTFE (Teflon) – chịu hóa chất cao, không bám dính |
Điện áp tiêu chuẩn | 24V DC / 110V AC / 220V AC |
Tần số hoạt động | 50/60 Hz (đối với dòng AC) |
Độ kín | Class A (rò rỉ bằng 0 khi đóng) |
Cấp bảo vệ coil | IP67 – chống nước, dùng được trong môi trường ẩm ướt |
Thời gian đóng/mở | ~30–50 mili giây |
Kết cấu coil | Tích hợp diode chống nhiễu cho dòng DC |
Tuổi thọ trung bình | 1 triệu chu kỳ đóng/mở |
Chứng chỉ kèm theo | REACH, CE, WRAS (dùng được cho nước uống) |
Xuất xứ | ODE S.r.l – Italy |
3. Cấu tạo
Thân van: Chế tạo từ đồng thau mạ niken, gia công chính xác, tăng độ bền cơ học.
Lõi van: Làm bằng thép không gỉ (inox 304), chống gỉ và mài mòn.
Lò xo: Được thiết kế lực nén hợp lý để phản ứng đóng/mở nhanh.
Cuộn coil: Có thể thay thế, lớp vỏ chống nước và bụi IP65.
Đệm kín (gioăng): FKM/Viton – sử dụng an toàn với nhiều môi chất có tính hóa học nhẹ.
4. Ưu điểm
Hoạt động hiệu quả với cả môi trường chất lỏng và khí.
Cấu trúc đơn giản, dễ lắp đặt và bảo trì.
Cuộn coil tách rời, có thể thay thế dễ dàng khi hỏng.
Khả năng đóng mở nhanh, phản hồi tức thì khi cấp điện.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào hệ thống chật hẹp.
Gioăng FKM giúp tăng độ bền khi làm việc với nhiệt độ cao.
5. Ứng dụng
Hệ thống điều khiển tưới tự động.
Máy lọc nước công nghiệp, dây chuyền sản xuất thực phẩm.
Thiết bị xử lý khí nén, trạm điều áp.
Máy pha chế, chiết rót bán tự động.
Hệ thống cấp nước trong bệnh viện, phòng thí nghiệm.
6. Tài liệu – Cataloge
Reviews
There are no reviews yet.