1. Van điện từ DN15 là gì?

Van điện từ DN15 là dòng van có kích thước danh định DN15, tương đương với phi ngoài 21mm hoặc ren 1/2 inch – được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí với lưu lượng nhỏ. Đây là kích thước van phổ biến nhất trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ như: nước sinh hoạt, khí nén, máy lọc RO, máy rửa xe, thiết bị nhiệt hơi…

Van ODE DN15 đến từ thương hiệu ODE – Italy, nổi bật với thiết kế bền bỉ, đóng mở nhanh, coil điện chất lượng cao, khả năng làm việc liên tục trong môi trường áp suất – nhiệt độ cao.

2. Kết cấu kỹ thuật van điện từ DN15

Van điện từ DN15 ODE được chế tạo từ các thành phần chính sau:

  • Thân van: bằng đồng thau, đồng mạ nickel hoặc inox 316, giúp tăng tuổi thọ và khả năng kháng ăn mòn

  • Cuộn coil: kiểu đúc kín epoxy, chống ẩm, tiêu chuẩn IP65, tùy chọn ATEX cho môi trường gas/cháy nổ

  • Gioăng: NBR (tiêu chuẩn), EPDM (nước nóng) hoặc FKM/Viton (hơi nóng, hóa chất)

  • Màng van – lò xo – lõi ty: thiết kế giúp đóng mở nhanh, áp dụng nguyên lý lực từ trường

  • Kết nối: ren trong tiêu chuẩn BSP G1/2” (tương đương DN15)

3. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬTGIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN
Kích thước danh địnhDN15 – Phi 21 mm
Kiểu kết nốiRen G1/2″ BSP
Điện áp điều khiển220VAC / 24VDC / 110VAC (tùy chọn)
Loại vanThường đóng (NC) / Thường mở (NO)
Vật liệu thânInox 316, Đồng mạ nickel, Đồng thau
Vật liệu gioăngNBR, EPDM, FKM (Viton)
Áp suất làm việc0 – 16 bar (có dòng đặc biệt tới 40 bar)
Nhiệt độ làm việc-10°C đến 180°C (tuỳ loại gioăng)
Tốc độ đóng/mở~30–100 ms
Tiêu chuẩn bảo vệ coilIP65 / ATEX Zone 2 (tùy chọn)
Xuất xứODE – Italy
Bảo hành12 tháng chính hãng

4. Phân loại

1. Theo vật liệu thân van

Đồng thau (Brass)

  • 21H8KV120 – van 2 cửa, thường đóng, gioăng Viton, 0.1–20 bar, –10 °C đến 140 °C

  • 21A8KV45 – thường đóng, đồng + Viton, điện áp đa năng (24 V/220 V), 0–7 bar

  • 21PW4KOT120 – thường đóng, thân đồng, piston Teflon, áp lực 0.5–18 bar

  • 21HN4K0Y160-HT – thường đóng, thân đồng, ron bằng vải, đa điện áp, 0–14 bar

Inox 316

  • 21IH4K1V160 – thân inox, thường đóng, màng cao su, 0–14 bar, –10 °C đến 140 °C, đa điện áp

2. Theo môi chất & nhiệt độ sử dụng

  • Van hơi / hơi nóng

21YC4KOT130 – thân đồng, gioăng Teflon, thường đóng, hoạt động từ –10 °C đến 180 °C, áp lực 0.9–10 bar

  • Van khí nén, nước, dầu, gas

Các model đồng như 21H8KV120, 21A8KV45, 21PW4KOT120 được thiết kế cho đa môi trường này

3. Theo trạng thái van

  • Van thường đóng (NC – Normal Closed)

Hầu hết các model kể trên thuộc loại này: 21H8KV120, 21A8KV45, 21PW4KOT120, 21HN4K0Y160-HT, 21IH4K1V160, 21YC4KOT130

  • Van thường mở (NO – Normal Open)

model thường mở gồm: như 21WA4ZIV130 hoặc 21WA4KIV130

4. Theo tính năng đặc biệt

  • Van chịu nhiệt cao / hơi nóng

21YC4KOT130: có piston Teflon, chịu nhiệt đến 180 °C

  • Van thân inox:

21IH4K1V160: thích hợp cho nước và hóa chất, chất liệu inox

  • Van ron vải nhiệt độ cao

21HN4K0Y160-HT: ron vải chuyên dụng, đa năng cho dầu, khí, gas, 0–14 bar

5. Bảng tổng hợp model van điện từ DN15 ODE

MODELTHÂN VẬT LIỆUTRẠNG THÁIGIOĂNGMÔI CHẤTÁP LỰCNHIỆT ĐỘĐIỆN ÁP
21H8KV120ĐồngNCVitonNước, khí, dầu, gas0.1–20 bar–10 ~ 140°C12V, 24V, 220V
21A8KV45ĐồngNCVitonĐa môi chất0–7 bar–10 ~ 140°C24V, 220V, 110V
21PW4KOT120ĐồngNCTeflonĐa môi chất0.5–18 bar–10 ~ 160°C24V, 110V, 220V
21HN4K0Y160-HTĐồngNCVải độnKhí, nước, dầu, gas0–14 bar–10 ~ 140°C24V, 110V, 220V
21IH4K1V160Inox 316NCCao suNước, hóa chất0–14 bar–10 ~ 140°C24V, 220V
21YC4KOT130ĐồngNCTeflon (PTFE)Hơi nóng, nước0.9–10 bar–10 ~ 180°C24V, 220V

6. Ứng dụng

Van điện từ DN15 là loại van có kích cỡ nhỏ, đường kính danh định tương đương phi 21mm, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn lưu chất có lưu lượng thấp. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng đóng/mở nhanh, van DN15 thích hợp cho nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp như:

  • Hệ thống cấp nước dân dụng: dùng trong các máy lọc nước, máy giặt, hệ thống bơm tự động, vòi sen, vòi nước cảm ứng

  • Hệ thống hơi và khí nén: sử dụng cho máy nén khí mini, máy sấy khí, nồi hơi công suất nhỏ

  • Dây chuyền sản xuất công nghiệp: điều khiển đóng/mở nước, dầu, khí, hơi tại các điểm nhỏ hoặc chi tiết máy

  • Ứng dụng trong ngành thực phẩm – đồ uống: kiểm soát dòng chảy nguyên liệu, nước làm sạch hoặc hơi tiệt trùng

  • Thiết bị y tế – thí nghiệm: điều tiết lưu lượng chính xác trong máy móc kỹ thuật cao

  • Các hệ thống điều khiển tự động: tích hợp trong tủ điện, cảm biến, PLC điều khiển, van điều tiết điện tử

Van điện từ DN15 ODE có thể đáp ứng đa dạng môi chất như: nước, khí, hơi nóng, dầu, hóa chất nhẹ… tuỳ theo model và vật liệu cấu tạo. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các vị trí cần điều khiển linh hoạt – nhanh – ổn định trong hệ thống nhỏ.

6. Vì sao nên chọn van điện từ DN15 của ODE sử dụng

Van điện từ DN15 của thương hiệu ODE (Italia) là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống nhỏ cần độ chính xác và độ bền cao. Dưới đây là những lý do thuyết phục bạn nên ưu tiên sử dụng dòng van này:

1. Thương hiệu ODE uy tín – Sản xuất tại Ý

ODE là nhà sản xuất van điện từ hàng đầu tại Ý với hơn 60 năm kinh nghiệm, chuyên cung cấp van cho ngành thực phẩm, nước uống, thiết bị y tế và công nghiệp tự động hóa. Toàn bộ sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn châu Âu.

2. Kích thước DN15 – Phù hợp nhiều hệ thống dân dụng & công nghiệp nhỏ

Kích cỡ DN15 (phi 21mm) là lựa chọn phổ biến nhất cho các ứng dụng như máy lọc nước, vòi cảm ứng, khí nén, hơi nóng… Giúp dễ dàng thay thế, lắp đặt và tiết kiệm chi phí vận hành.

3. Đa dạng vật liệu – Tùy chọn linh hoạt

ODE cung cấp nhiều loại vật liệu cho van DN15:

  • Thân đồng: phổ thông, giá hợp lý, dùng được cho nước, khí nén, dầu, hơi

  • Thân inox 316: chống ăn mòn cao, dùng trong hóa chất, thực phẩm, nước tinh khiết

4. Tùy chọn gioăng phù hợp môi chất

Các loại gioăng như Viton (FKM), Teflon (PTFE), vải chịu nhiệt… giúp van hoạt động bền bỉ với nước nóng, khí nén, hơi, hóa chất hoặc môi trường đặc biệt.

5. Chất lượng đóng ngắt ổn định – Tuổi thọ cao

Toàn bộ model DN15 của ODE đều thiết kế đóng mở nhanh, độ kín tuyệt đối, hoạt động liên tục với tuổi thọ cao gấp nhiều lần van thông thường nhờ coil cuộn dây và lõi piston chất lượng cao.

6. Tùy chọn điện áp đa dạng

ODE DN15 hỗ trợ các mức điện áp: 24V, 110V, 220V AC/DC, dễ dàng tích hợp vào mọi hệ thống điều khiển.

7. Hướng dẫn chọn van điện từ DN15 đúng với nhu cầu

Việc lựa chọn van điện từ DN15 phù hợp không chỉ đảm bảo độ bền, hiệu suất mà còn giúp tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro khi sử dụng. Dưới đây là 4 yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn model van điện từ DN15:

1. Chọn theo môi chất sử dụng

Mỗi loại môi chất yêu cầu loại van phù hợp về vật liệu và gioăng. Bạn nên chọn:

Môi chất Model gợi ý Ghi chú
Nước lạnh / nước thường 21H8KV120, 21IH4K1V160 Dùng gioăng Viton hoặc cao su
Khí nén áp thấp 21A8KV45 Dạng thường đóng, Viton
Hơi nóng (<=180°C) 21YC4KOT130, 21PW4KOT120 Gioăng Teflon, thân đồng chịu nhiệt
Dầu / gas 21HN4K0Y160-HT Gioăng vải, ron chịu áp suất tốt
Hóa chất ăn mòn nhẹ 21IH4K1V160 (inox 316) Vật liệu inox 316, chịu hóa chất

2. Chọn theo vật liệu thân van

  • Đồng: giá tốt, phù hợp nước, khí, dầu → đa số model phổ thông DN15 là bằng đồng

  • Inox 316: chuyên dùng hóa chất, nước tinh khiết, môi trường khắc nghiệt

Gợi ý: Nếu không dùng hóa chất mạnh, bạn nên chọn loại đồng để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền.

3. Chọn theo gioăng – nhiệt độ làm việc

  • Gioăng Viton (FKM): dùng cho nước, khí, dầu, chịu được 140°C

  • Gioăng Teflon (PTFE): chuyên dùng cho hơi nóng, hóa chất, chịu được đến 180°C

  • Gioăng vải / cao su đặc biệt: chịu nhiệt, chịu dầu và môi trường đặc thù

Gợi ý:  Nếu hệ thống có nhiệt độ cao hoặc dùng hơi nước, bắt buộc dùng Teflon hoặc vải chịu nhiệt.

4. Chọn theo điện áp nguồn cấp

ODE DN15 hỗ trợ:

  • 24V, 110V, 220V (cả AC và DC)

Gợi ý: Tùy thuộc vào nguồn điện sẵn có trong hệ thống mà chọn loại coil phù hợp để tránh quá áp hoặc thiếu nguồn.